--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh trượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh trượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh trượt
Your browser does not support the audio element.
+
như đánh hỏng
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
đánh trượt
:
như đánh hỏng
+
mê sảng
:
delirioustình trạng mê sảngDelirium
+
bất hạnh
:
Unfortunate, unlucky, poorđó là điều bất hạnhThat was an unfortunate thinggặp chuyện bất hạnhto run into a piece of bad luckkẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổthe poor man was speechless with grief
+
bảnh chọe
:
Haughtyngồi bảnh chọeto sit with a haughty air
+
hàng
:
goods; wares; merchandise